Trang chủ>失之交臂

Tiếng Trung giản thể

失之交臂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失之交臂

  1. bỏ lỡ một cơ hội
    shīzhījiāobì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和成功失之交臂
hé chénggōng shīzhījiāobì
bỏ lỡ thành công
差点失之交臂
chàdiǎn shīzhījiāobì
gần như bỏ lỡ nó
因为差错而失之交臂
yīnwèi chācuò ér shīzhījiāobì
bỏ lỡ vì một sai lầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc