Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
失之交臂
Tiếng Trung giản thể
失之交臂
Thêm vào danh sách từ
bỏ lỡ một cơ hội
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 失之交臂
bỏ lỡ một cơ hội
shīzhījiāobì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
和成功失之交臂
hé chénggōng shīzhījiāobì
bỏ lỡ thành công
差点失之交臂
chàdiǎn shīzhījiāobì
gần như bỏ lỡ nó
因为差错而失之交臂
yīnwèi chācuò ér shīzhījiāobì
bỏ lỡ vì một sai lầm
Các ký tự liên quan
失
之
交
臂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc