Tiếng Trung giản thể

失信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失信

  1. ngắt lời
    shīxìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

又失信
yòu shīxìn
ngắt lời một lần nữa
他失信了
tā shīxìn le
anh ấy đã phá vỡ lời của mình
不要失信
búyào shīxìn
đừng phá vỡ lời của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc