失去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失去

  1. để mất, để bỏ lỡ
    shīqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

失去亲人
shīqù qīnrén
mất những người thân yêu
失去信心
shīqù xìnxīn
mất tự tin
失去效力
shīqù xiàolì
mất hiệu quả
失去知觉
shīqù zhījué
mất ý thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc