Tiếng Trung giản thể

失和

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失和

  1. ghẻ lạnh
    shīhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

矛盾造成家庭失和
máodùn zàochéng jiātíng shīhé
mâu thuẫn khiến gia đình ly tán
他们仍然感情失和
tāmen réngrán gǎnqíng shīhé
họ vẫn bị ghẻ lạnh
父子失和
fùzǐ shīhé
mối quan hệ căng thẳng giữa cha và con trai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc