失望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失望

  1. thất vọng; tuyệt vọng
    shīwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让父亲失望
ràng fùqīn shīwàng
làm cha thất vọng
失望的心情
shīwàng de xīnqíng
tuyệt vọng
对友谊失望
duì yǒuyì shīwàng
từ bỏ tình bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc