Tiếng Trung giản thể

失约

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失约

  1. bỏ lỡ một cuộc hẹn
    shīyuē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你居然会失约
nǐ jūrán huì shīyuē
ai có thể nghĩ rằng bạn có thể bỏ lỡ một cuộc họp
后来他却失约了
hòulái tā què shīyuē le
nhưng sau đó anh ấy đã không đến cuộc họp
他第一次约会就失约了
tā dìyīcì yuēhuì jiù shīyuē le
anh ấy đã bỏ lỡ buổi hẹn hò đầu tiên của mình
你可不能失约
nǐ kěbù néng shīyuē
bạn không thể bỏ lỡ cuộc hẹn
他从不失约
tā cóngbù shīyuē
anh ấy không bao giờ bỏ lỡ các cuộc họp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc