Tiếng Trung giản thể

失职

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失职

  1. bỏ bê nhiệm vụ của một người
    shīzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

失职罪
shīzhí zuì
vi phạm nhiệm vụ của một người lơ là
因失职被免职
yīn shīzhí bèi miǎnzhí
bị sa thải vì đã bỏ bê nhiệm vụ của một người
这是我的失职
zhèshì wǒ de shīzhí
đó là sơ suất của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc