Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
失职
Tiếng Trung giản thể
失职
Thêm vào danh sách từ
bỏ bê nhiệm vụ của một người
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 失职
bỏ bê nhiệm vụ của một người
shīzhí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
失职罪
shīzhí zuì
vi phạm nhiệm vụ của một người lơ là
因失职被免职
yīn shīzhí bèi miǎnzhí
bị sa thải vì đã bỏ bê nhiệm vụ của một người
这是我的失职
zhèshì wǒ de shīzhí
đó là sơ suất của tôi
Các ký tự liên quan
失
职
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc