Từ vựng HSK
Dịch của 失败是成功之母 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
失败是成功之母
Tiếng Trung phồn thể
失敗是成功之母
Thứ tự nét cho 失败是成功之母
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 失败是成功之母
Thất bại là mẹ thành công
shībài shì chénggōng zhī mǔ
Các ký tự liên quan đến 失败是成功之母:
失
败
是
成
功
之
母
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc