Tiếng Trung giản thể
失陪
Thứ tự nét
Ví dụ câu
请原谅,我失陪了
qǐngyuánliàng , wǒ shīpéi le
xin lỗi, nhưng tôi phải đi ngay bây giờ
不好意思,我告退一会儿
bùhǎoyìsī , wǒ gàotuì yīhuìer
xin lỗi, tôi sẽ để bạn một thời gian ngắn
失陪一下,我马上回来
shīpéi yīxià , wǒ mǎshàng huílái
xin lỗi, tôi sẽ quay lại ngay