Tiếng Trung giản thể

失陪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 失陪

  1. xin lỗi vì sự vắng mặt của tôi
    shīpéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

请原谅,我失陪了
qǐngyuánliàng , wǒ shīpéi le
xin lỗi, nhưng tôi phải đi ngay bây giờ
不好意思,我告退一会儿
bùhǎoyìsī , wǒ gàotuì yīhuìer
xin lỗi, tôi sẽ để bạn một thời gian ngắn
失陪一下,我马上回来
shīpéi yīxià , wǒ mǎshàng huílái
xin lỗi, tôi sẽ quay lại ngay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc