Từ vựng HSK
Dịch của 失 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
失
Tiếng Trung phồn thể
失
Thứ tự nét cho 失
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 失
để mất
shī
mũi tên
shī
Ví dụ câu cho 失
失物
shīwù
thứ bị mất
失信心
shīxìn xīn
mất niềm tin
失而复得
shīérfùde
mất một cái gì đó và sau đó lấy lại nó
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc