Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
头一回
Tiếng Trung giản thể
头一回
Thêm vào danh sách từ
lần đầu tiên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 头一回
lần đầu tiên
tóuyīhuí; tóuyìhuí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
头一回见到
tóu yī huíjiàn dào
để xem lần đầu tiên
毕竟是头一回
bìjìng shì tóu yīhuí
sau tất cả, đây là lần đầu tiên
头一回犯错
tóu yīhuí fàncuò
mắc lỗi lần đầu tiên
头一回旅游
tóu yīhuí lǚyóu
đi du lịch lần đầu tiên
Các ký tự liên quan
头
一
回
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc