Trang chủ>头一回

Tiếng Trung giản thể

头一回

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 头一回

  1. lần đầu tiên
    tóuyīhuí; tóuyìhuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

头一回见到
tóu yī huíjiàn dào
để xem lần đầu tiên
毕竟是头一回
bìjìng shì tóu yīhuí
sau tất cả, đây là lần đầu tiên
头一回犯错
tóu yīhuí fàncuò
mắc lỗi lần đầu tiên
头一回旅游
tóu yīhuí lǚyóu
đi du lịch lần đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc