Từ vựng HSK
Dịch của 头一次 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
头一次
Tiếng Trung phồn thể
頭一次
Thứ tự nét cho 头一次
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 头一次
lần đầu tiên
tóuyīcì; tóuyícì
Các ký tự liên quan đến 头一次:
头
一
次
Ví dụ câu cho 头一次
有生以来头一次
yǒushēngyǐlái tóu yīcì
lần đầu tiên trong đời
头一次演奏
tóu yīcì yǎnzòu
hiệu suất đầu tiên
这是头一次也是最后一次
zhèshì tóu yīcì yěshì zuìhòu yīcì
đây là lần đầu tiên và lần cuối cùng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc