Tiếng Trung giản thể
头昏脑涨
Thứ tự nét
Ví dụ câu
摇晃使他头昏脑涨
yáohuàng shǐ tā tóuhūnnǎozhǎng
lắc làm anh ấy chóng mặt
我最近有些头昏脑涨了
wǒ zuìjìn yǒuxiē tóuhūnnǎozhǎng le
gần đây đầu tôi quay cuồng
打喷嚏和头昏脑涨的症状
dǎpēntì hé tóuhūnnǎozhǎng de zhèngzhuàng
các triệu chứng hắt hơi và chóng mặt