Trang chủ>头昏脑涨

Tiếng Trung giản thể

头昏脑涨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 头昏脑涨

  1. cảm thấy đầu của một người đang bơi
    tóuhūn nǎozhàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摇晃使他头昏脑涨
yáohuàng shǐ tā tóuhūnnǎozhǎng
lắc làm anh ấy chóng mặt
我最近有些头昏脑涨了
wǒ zuìjìn yǒuxiē tóuhūnnǎozhǎng le
gần đây đầu tôi quay cuồng
打喷嚏和头昏脑涨的症状
dǎpēntì hé tóuhūnnǎozhǎng de zhèngzhuàng
các triệu chứng hắt hơi và chóng mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc