Tiếng Trung giản thể
头班车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
头班车早上五点在那儿停
tóubānchē zǎoshàng wǔdiǎn zài nàér tíng
chuyến xe buýt đầu tiên dừng ở đó lúc năm giờ sáng
去天津的头班车
qù tiānjīn de tóubānchē
chuyến tàu đầu tiên đến Thiên Tân
赶头班车恐怕来不及了
gǎn tóubānchē kǒngpà láibùjí le
Tôi sợ quá muộn để bắt chuyến xe buýt đầu tiên