Trang chủ>头班车

Tiếng Trung giản thể

头班车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 头班车

  1. xe buýt hoặc xe lửa đầu tiên
    tóubānchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

头班车早上五点在那儿停
tóubānchē zǎoshàng wǔdiǎn zài nàér tíng
chuyến xe buýt đầu tiên dừng ở đó lúc năm giờ sáng
去天津的头班车
qù tiānjīn de tóubānchē
chuyến tàu đầu tiên đến Thiên Tân
赶头班车恐怕来不及了
gǎn tóubānchē kǒngpà láibùjí le
Tôi sợ quá muộn để bắt chuyến xe buýt đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc