Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
头疼
New HSK 6
头疼
Thêm vào danh sách từ
đau đầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 头疼
đau đầu
tóuténg
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我头疼
wǒ tóuténg
Tôi bị đau đầu
头疼得厉害
tóuténg dé lìhài
đau đầu khủng khiếp
偶尔的头疼
ǒuěr de tóuténg
nhức đầu không thường xuyên
头疼老也不好
tóuténg lǎo yěbù hǎo
để thoát khỏi đau đầu
Các ký tự liên quan
头
疼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc