头疼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 头疼

  1. đau đầu
    tóuténg
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我头疼
wǒ tóuténg
Tôi bị đau đầu
头疼得厉害
tóuténg dé lìhài
đau đầu khủng khiếp
偶尔的头疼
ǒuěr de tóuténg
nhức đầu không thường xuyên
头疼老也不好
tóuténg lǎo yěbù hǎo
để thoát khỏi đau đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc