Tiếng Trung giản thể

头痛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 头痛

  1. đau đầu
    tóutòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下雨让我头痛
xiàyǔ ràng wǒ tóutòng
mưa làm tôi đau đầu
剧烈的头痛
jùliède tóutòng
đau đầu dữ dội
轻微的头痛
qīngwēide tóutòng
đau đầu nhẹ
醉后头痛
zuì hòu tóutòng
đau đầu sau thủng màng cứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc