Tiếng Trung giản thể

头等

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 头等

  1. nguyên tố
    tóuděng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

头等货
tóuděng huò
clinker
头等大事
tóuděng dàshì
vấn đề quan trọng hàng đầu
头等重要的问题
tóuděng zhòngyàode wèntí
vấn đề quan trọng đầu tiên
坐头等船
zuò tóuděng chuán
đi du lịch hạng nhất
头等车
tóuděng chē
toa hạng nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc