Tiếng Trung giản thể

头纱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 头纱

  1. mạng che mặt
    tóushā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轻盈的头纱
qīngyíngde tóushā
một tấm màn che nhẹ
婚礼头纱
hūnlǐ tóushā
khăn voan cô dâu
披头纱
pītóu shā
đeo mạng che mặt
揭开头纱
jiēkāi tóushā
tiết lộ
白色头纱
báisè tóushā
mạng che mặt trắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc