Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
头纱
Tiếng Trung giản thể
头纱
Thêm vào danh sách từ
mạng che mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 头纱
mạng che mặt
tóushā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
轻盈的头纱
qīngyíngde tóushā
một tấm màn che nhẹ
婚礼头纱
hūnlǐ tóushā
khăn voan cô dâu
披头纱
pītóu shā
đeo mạng che mặt
揭开头纱
jiēkāi tóushā
tiết lộ
白色头纱
báisè tóushā
mạng che mặt trắng
Các ký tự liên quan
头
纱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc