Thứ tự nét
Ví dụ câu
头脑训练方式
tóunǎo xùnliàn fāngshì
cách rèn luyện trí óc
你头脑清醒时
nǐ tóunǎo qīngxǐng shí
khi đầu bạn thẳng
开明的头脑
kāimíngde tóunǎo
một tâm trí cởi mở
人类头脑的潜力
rénlèi tóunǎo de qiánlì
tiềm năng của bộ não con người
头脑和心灵的协调
tóunǎo hé xīnlíng de xiétiáo
cân bằng tâm trí và tinh thần