Thứ tự nét

Ý nghĩa của 头脑

  1. bộ não, tâm trí
    tóunǎo
  2. chủ đề chính, đầu mối
    tóunǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

头脑训练方式
tóunǎo xùnliàn fāngshì
cách rèn luyện trí óc
你头脑清醒时
nǐ tóunǎo qīngxǐng shí
khi đầu bạn thẳng
开明的头脑
kāimíngde tóunǎo
một tâm trí cởi mở
人类头脑的潜力
rénlèi tóunǎo de qiánlì
tiềm năng của bộ não con người
头脑和心灵的协调
tóunǎo hé xīnlíng de xiétiáo
cân bằng tâm trí và tinh thần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc