Tiếng Trung giản thể

头饰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 头饰

  1. mũ đội đầu, phụ kiện tóc
    tóushì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

羽毛头饰
yǔmáo tóushì
mũ lông vũ
蓝色头饰
lánsè tóushì
phụ kiện đầu xanh
冠状头饰
guānzhuàng tóushì
coronet
戴头饰
dàitóushì
đội mũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc