Tiếng Trung giản thể
夸嘴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他得第一名夸嘴说这次考试自己一定会
tā dé dìyīmíng kuāzuǐ shuō zhècì kǎoshì zìjǐ yīdìnghuì
anh ấy khoe rằng anh ấy chắc chắn sẽ giành được vị trí đầu tiên trong kỳ thi này
你还好意思夸嘴!
nǐ huán hǎoyìsī kuāzuǐ !
sao bạn dám khoe khoang!