Tiếng Trung giản thể

夸嘴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夸嘴

  1. tự hào
    kuāzuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他得第一名夸嘴说这次考试自己一定会
tā dé dìyīmíng kuāzuǐ shuō zhècì kǎoshì zìjǐ yīdìnghuì
anh ấy khoe rằng anh ấy chắc chắn sẽ giành được vị trí đầu tiên trong kỳ thi này
你还好意思夸嘴!
nǐ huán hǎoyìsī kuāzuǐ !
sao bạn dám khoe khoang!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc