Tiếng Trung giản thể
夹菜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用筷子往客人的碗里夹菜
yòng kuàizǐ wǎng kèrén de wǎn lǐ jiācài
dùng đũa để gắp thức ăn vào bát của khách.
中国的主人喜欢为他们夹菜
zhōngguó de zhǔrén xǐhuān wéi tāmen jiācài
Chủ nhà Trung Quốc thích gắp thức ăn cho du khách
主人不断往客人的盘子里夹菜
zhǔrén bùduàn wǎng kèrén de pánzǐ lǐ jiācài
chủ nhà tiếp tục bày thức ăn vào đĩa của khách