Tiếng Trung giản thể

夹菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夹菜

  1. lấy thức ăn bằng đũa
    jiācài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用筷子往客人的碗里夹菜
yòng kuàizǐ wǎng kèrén de wǎn lǐ jiācài
dùng đũa để gắp thức ăn vào bát của khách.
中国的主人喜欢为他们夹菜
zhōngguó de zhǔrén xǐhuān wéi tāmen jiācài
Chủ nhà Trung Quốc thích gắp thức ăn cho du khách
主人不断往客人的盘子里夹菜
zhǔrén bùduàn wǎng kèrén de pánzǐ lǐ jiācài
chủ nhà tiếp tục bày thức ăn vào đĩa của khách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc