Thứ tự nét

Ý nghĩa của 夺

  1. thực hiện bằng vũ lực, chiếm giữ
    duó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夺过主动权
duó guò zhǔdòngquán
nắm bắt thế chủ động
掠夺殖民地
lüèduó zhímíndì
cướp bóc thuộc địa
夺人眼球
duó rén yǎnqiú
bắt mắt
一手把刀夺过来
yī shǒubǎ dāo duó guòlái
lấy dao bằng một tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc