Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
夺取
New HSK 6
夺取
Thêm vào danh sách từ
để nắm bắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 夺取
để nắm bắt
duóqǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
使用武力夺取
shǐyòng wǔlì duóqǔ
sử dụng vũ lực để chiếm đoạt
夺取政权的努力
duóqǔ zhèngquán de nǔlì
nỗ lực nắm quyền chính trị
在夺取主动性阶段
zài duóqǔ zhǔdòngxìng jiēduàn
trong giai đoạn chủ động nắm bắt
Các ký tự liên quan
夺
取
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc