Tiếng Trung giản thể
奇异
Thứ tự nét
Ví dụ câu
各种奇异的冒险经历
gèzhǒng qíyìde màoxiǎn jīnglì
những cuộc phiêu lưu kỳ thú khác nhau
这建筑构造奇异
zhè jiànzhù gòuzào qíyì
tòa nhà này được xây dựng kỳ lạ
奇异的舞蹈
qíyìde wǔdǎo
một điệu nhảy tuyệt vời
奇异性质
qíyì xìngzhì
một chất lượng tuyệt vời