Tiếng Trung giản thể
奇形怪状
Thứ tự nét
Ví dụ câu
做成一个奇形怪状的雕塑品
zuòchéng yígè qíxíngguàizhuàng de diāosùpǐn
để tạo ra tác phẩm điêu khắc kỳ lạ
这孩子画奇形怪状的动物
zhè háizǐ huà qíxíngguàizhuàng de dòngwù
trẻ em vẽ những con vật kỳ cục
花和树奇形怪状地生长在一起
huā hé shù qíxíngguàizhuàng dì shēngzhǎng zàiyīqǐ
hoa và cây mọc vào nhau một cách kỳ lạ
一块奇形怪状的木头
yīkuài qíxíngguàizhuàng de mùtou
khúc gỗ có hình dạng kỳ lạ