Trang chủ>奇形怪状

Tiếng Trung giản thể

奇形怪状

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奇形怪状

  1. hình dạng hoặc ngoại hình kỳ lạ
    qíxíng guàizhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做成一个奇形怪状的雕塑品
zuòchéng yígè qíxíngguàizhuàng de diāosùpǐn
để tạo ra tác phẩm điêu khắc kỳ lạ
这孩子画奇形怪状的动物
zhè háizǐ huà qíxíngguàizhuàng de dòngwù
trẻ em vẽ những con vật kỳ cục
花和树奇形怪状地生长在一起
huā hé shù qíxíngguàizhuàng dì shēngzhǎng zàiyīqǐ
hoa và cây mọc vào nhau một cách kỳ lạ
一块奇形怪状的木头
yīkuài qíxíngguàizhuàng de mùtou
khúc gỗ có hình dạng kỳ lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc