Tiếng Trung giản thể

奉承

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奉承

  1. nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc
    fèngcheng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为了达到某些目的奉承别人
wèile dádào mǒuxiē mùdì fèngchéng biérén
để tâng bốc người khác để đạt được mục tiêu nhất định
当面奉承,背后捣鬼
dāngmiàn fèngchéng , bèihòu dǎoguǐ
nịnh bợ trước mặt lừa gạt sau lưng
奉承上级
fèngchéng shàngjí
tâng bốc cấp trên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc