Tiếng Trung giản thể
奉承
Thứ tự nét
Ví dụ câu
为了达到某些目的奉承别人
wèile dádào mǒuxiē mùdì fèngchéng biérén
để tâng bốc người khác để đạt được mục tiêu nhất định
当面奉承,背后捣鬼
dāngmiàn fèngchéng , bèihòu dǎoguǐ
nịnh bợ trước mặt lừa gạt sau lưng
奉承上级
fèngchéng shàngjí
tâng bốc cấp trên