Trang chủ>奋不顾身

Tiếng Trung giản thể

奋不顾身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奋不顾身

  1. để lao về phía trước bất kể sự an toàn của một người
    fèn bù gù shēn; fèn bú gù shēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奋不顾身的精神
fènbùgùshēn de jīngshén
tinh thần tuyệt vọng
为了爱人奋不顾身
wèile àirén fènbùgùshēn
sẵn sàng để dành cuộc sống cho một người thân yêu
奋不顾身地跳下悬崖
fènbùgùshēn dì tiàoxià xuányá
liều lĩnh nhảy ra khỏi vách đá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc