Tiếng Trung giản thể
奋不顾身
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 奋不顾身
- fèn bù gù shēn; fèn bú gù shēn
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
奋不顾身的精神
fènbùgùshēn de jīngshén
tinh thần tuyệt vọng
为了爱人奋不顾身
wèile àirén fènbùgùshēn
sẵn sàng để dành cuộc sống cho một người thân yêu
奋不顾身地跳下悬崖
fènbùgùshēn dì tiàoxià xuányá
liều lĩnh nhảy ra khỏi vách đá