Tiếng Trung giản thể

奋发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奋发

  1. để đánh thức chính mình
    fènfā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奋发向上
fènfāxiàngshàng
phấn đấu để đạt được tiến bộ
奋发图强
fènfātúqiáng
làm việc hăng say vì sự thịnh vượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc