Tiếng Trung giản thể
奋战
Thứ tự nét
Ví dụ câu
所有人奋战到底
suǒyǒurén fènzhàn dàodǐ
mọi người chiến đấu đến cùng
艰苦奋战
jiānkǔ fènzhàn
những trận chiến nặng nề và khốc liệt
奋战为了改变世界
fènzhàn wèile gǎibiàn shìjiè
dũng cảm chiến đấu để thay đổi thế giới
他们不是孤军奋战
tāmen búshì gūjūnfènzhàn
họ không chiến đấu một mình
日夜奋战
rìyè fènzhàn
chiến đấu dũng cảm cả ngày lẫn đêm