Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
奋进
Tiếng Trung giản thể
奋进
Thêm vào danh sách từ
dũng cảm tiến lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 奋进
dũng cảm tiến lên
fènjìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
带领人民团结奋进
dàilǐng rénmín tuánjié fènjìn
dẫn dắt nhân dân đoàn kết tiến lên
你时刻在激励我不断奋进
nǐ shíkè zài jīlì wǒ bùduàn fènjìn
bạn truyền cảm hứng cho tôi mọi lúc
Các ký tự liên quan
奋
进
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc