Tiếng Trung giản thể

奋进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奋进

  1. dũng cảm tiến lên
    fènjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带领人民团结奋进
dàilǐng rénmín tuánjié fènjìn
dẫn dắt nhân dân đoàn kết tiến lên
你时刻在激励我不断奋进
nǐ shíkè zài jīlì wǒ bùduàn fènjìn
bạn truyền cảm hứng cho tôi mọi lúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc