Trang chủ>契合点

Tiếng Trung giản thể

契合点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 契合点

  1. điểm tiếp xúc
    qìhédiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

找到契合点
zhǎodào qìhé diǎn
để tìm điểm tiếp xúc
双方合作的契合点
shuāngfāng hézuò de qìhé diǎn
mối quan hệ hợp tác giữa hai bên
佛教与儒家的契合点
fójiào yǔ rújiā de qìhé diǎn
điểm liên hệ giữa Phật giáo và Nho giáo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc