Tiếng Trung giản thể

奔丧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奔丧

  1. về nhà nhanh chóng cho đám tang
    bēnsāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

难过地奔丧
nánguò dì bēnsāng
buồn đi dự đám tang
从外地回来奔丧
cóng wàidì huílái bēnsāng
vội vã từ nước ngoài về nhà để dự đám tang một người thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc