Tiếng Trung giản thể

奔腾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奔腾

  1. phi nước đại
    bēnténg
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向自由奔腾而去
xiàng zìyóu bēnténg ér qù
phi nước đại đến tự do
准备奔腾
zhǔnbèi bēnténg
chuẩn bị phi nước đại
热血奔腾
rèxuè bēnténg
máu nóng đang phi nước đại
犹如万马奔腾
yóurú wànmǎbēnténg
như mười ngàn con ngựa phi nước đại phía trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc