Tiếng Trung giản thể
奔腾
Thứ tự nét
Ví dụ câu
向自由奔腾而去
xiàng zìyóu bēnténg ér qù
phi nước đại đến tự do
准备奔腾
zhǔnbèi bēnténg
chuẩn bị phi nước đại
热血奔腾
rèxuè bēnténg
máu nóng đang phi nước đại
犹如万马奔腾
yóurú wànmǎbēnténg
như mười ngàn con ngựa phi nước đại phía trước