Tiếng Trung giản thể

奔走

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奔走

  1. chạy
    bēnzǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

四处奔走寻找
sìchù bēnzǒu xúnzhǎo
chạy khắp nơi để tìm kiếm
奔走如飞
bēnzǒu rúfēi
chạy như bay
他奔走了一整天
tā bēnzǒu le yī zhěngtiān
anh ấy đã chạy cả ngày
为事务奔走
wéi shìwù bēnzǒu
chạy việc vặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc