Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
奔走
Tiếng Trung giản thể
奔走
Thêm vào danh sách từ
chạy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 奔走
chạy
bēnzǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
四处奔走寻找
sìchù bēnzǒu xúnzhǎo
chạy khắp nơi để tìm kiếm
奔走如飞
bēnzǒu rúfēi
chạy như bay
他奔走了一整天
tā bēnzǒu le yī zhěngtiān
anh ấy đã chạy cả ngày
为事务奔走
wéi shìwù bēnzǒu
chạy việc vặt
Các ký tự liên quan
奔
走
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc