奔跑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奔跑

  1. vội vàng
    bēnpǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有人在奔跑
yǒurén zài bēnpǎo
ai đó đang gấp rút
无法奔跑
wúfǎ bēnpǎo
không thể vội vàng
你这是为什么拼命奔跑呢?
nǐ zhèshì wéishènmǒ pīnmìng bēnpǎo ne ?
tại sao bạn vội vã như thể cuộc sống của bạn phụ thuộc vào nó?
飞快地奔跑
fēikuài dì bēnpǎo
chạy như chạy
疾速奔跑
jísù bēnpǎo
lao nhanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc