Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奖

  1. để thưởng; phần thưởng
    jiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

特等奖
tèděngjiǎng
Giải đặc biệt
诺贝尔文学将
nuòbèiěr wénxué jiāng
Giải Nobel văn học
得奖
déjiǎng
để nhận giải thưởng
发奖
fājiǎng
trao giải thưởng
奖他一支笔
jiǎng tā yīzhī bǐ
thưởng cho anh ta một cây bút
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc