奖学金

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奖学金

  1. học bổng
    jiǎngxuéjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奖学金名额
jiǎngxuéjīn míngé
hạn ngạch học bổng
奖学金基金会
jiǎngxuéjīn jījīnhuì
nền tảng học bổng
学习费用全部包含在奖学金里面
xuéxí fèiyòng quánbù bāohán zài jiǎngxuéjīn lǐmiàn
chi phí nghiên cứu được bao gồm trong học bổng
申请奖学金
shēnqǐng jiǎngxuéjīn
nộp đơn xin học bổng
获得奖学金
huòdé jiǎngxuéjīn
để nhận học bổng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc