Tiếng Trung giản thể
奖状
Thứ tự nét
Ví dụ câu
获得奖状
huòdé jiǎngzhuàng
nhận bằng khen
墙上的奖状
qiángshàng de jiǎngzhuàng
bằng khen treo trên tường
授予奖状
shòuyú jiǎngzhuàng
trao bằng tốt nghiệp danh dự
五一劳动奖状
wǔyīláodòng jiǎngzhuàng
bằng tốt nghiệp danh dự vào ngày đầu tiên của tháng 5