Tiếng Trung giản thể

奖状

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奖状

  1. bằng khen
    jiǎngzhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

获得奖状
huòdé jiǎngzhuàng
nhận bằng khen
墙上的奖状
qiángshàng de jiǎngzhuàng
bằng khen treo trên tường
授予奖状
shòuyú jiǎngzhuàng
trao bằng tốt nghiệp danh dự
五一劳动奖状
wǔyīláodòng jiǎngzhuàng
bằng tốt nghiệp danh dự vào ngày đầu tiên của tháng 5

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc