Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 4
>
奖金
HSK 4
New HSK 4
奖金
Thêm vào danh sách từ
tiền thưởng, tiền thưởng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 奖金
tiền thưởng, tiền thưởng
jiǎngjīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
没有奖金了
méi yǒu jiǎngjīn le
không có giải thưởng nữa
年终奖金
niánzhōng jiǎngjīn
thưởng cuối năm
一等奖金
yī děng jiǎngjīn
giải nhất
获得奖金
huòdé jiǎngjīn
để nhận được tiền thưởng
Các ký tự liên quan
奖
金
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc