奖金

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奖金

  1. tiền thưởng, tiền thưởng
    jiǎngjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有奖金了
méi yǒu jiǎngjīn le
không có giải thưởng nữa
年终奖金
niánzhōng jiǎngjīn
thưởng cuối năm
一等奖金
yī děng jiǎngjīn
giải nhất
获得奖金
huòdé jiǎngjīn
để nhận được tiền thưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc