Tiếng Trung giản thể

套装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 套装

  1. bộ đồ
    tàozhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

西服套装
xīfútàozhuāng
bộ đồ châu âu
休闲套装
xiūxián tàozhuāng
bộ đồ bình thường
一套新的套装
yītào xīnde tàozhuāng
đồ mới
运动套装
yùndòngtàozhuāng
đồ thể thao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc