Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
套间
Tiếng Trung giản thể
套间
Thêm vào danh sách từ
phòng suite, phòng trong
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 套间
phòng suite, phòng trong
tàojiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一套宽敞的楼顶套间
yītào kuānchǎngde lóudǐng tàojiān
căn hộ áp mái rộng rãi
新婚套间
xīnhūn tàojiān
bộ đồ cưới
总统套间
zǒngtǒng tàojiān
phòng tổng thống
预定三天的套间
yùdìng sāntiān de tàojiān
để đặt một bộ trong ba ngày
Các ký tự liên quan
套
间
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc