Tiếng Trung giản thể

套间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 套间

  1. phòng suite, phòng trong
    tàojiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一套宽敞的楼顶套间
yītào kuānchǎngde lóudǐng tàojiān
căn hộ áp mái rộng rãi
新婚套间
xīnhūn tàojiān
bộ đồ cưới
总统套间
zǒngtǒng tàojiān
phòng tổng thống
预定三天的套间
yùdìng sāntiān de tàojiān
để đặt một bộ trong ba ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc