Tiếng Trung giản thể
奥妙
Thứ tự nét
Ví dụ câu
明白其中的奥妙
míngbái qízhōng de àomiào
để hiểu ý nghĩa bên trong của nó
奥妙无穷
àomiào wúqióng
một bí ẩn không thể khám phá
并无奥妙
bìngwú àomiào
không có gì bí mật
奥妙难解
àomiào nánjiě
bí ẩn và mờ mịt
其中定有奥妙
qízhōng dìng yǒu àomiào
chắc hẳn đã có một bí ẩn