Trang chủ>奥林匹克

Tiếng Trung giản thể

奥林匹克

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 奥林匹克

  1. thế vận hội
    Àolínpǐkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

物理奥林匹克
wùlǐ àolínpǐkè
Olympic vật lý
温哥华二零一零年奥林匹克
wēngēhuá èrlíngyīlíngnián àolínpǐkè
Olympic Vancouver 2010
奥林匹克村
àolínpǐkè cūn
Làng Olympic
国家奥林匹克委员会
guójiā àolínpǐkè wěiyuánhuì
Ủy ban Olympic quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc