Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 1
>
女人
HSK 2
New HSK 1
女人
Thêm vào danh sách từ
người đàn bà
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 女人
người đàn bà
nǚrén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他被夹在两个胖女人中间
tā bèi jiā zài liǎng ge pàng nǚrén zhōngjiān
anh ta bị kẹp giữa hai người phụ nữ béo
强女人
qiáng nǚrén
phụ nữ mạnh mẽ
漂亮的女人
piàoliang de nǚrén
người phụ nữ xinh đẹp
Các ký tự liên quan
女
人
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc