女人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女人

  1. người đàn bà
    nǚrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他被夹在两个胖女人中间
tā bèi jiā zài liǎng ge pàng nǚrén zhōngjiān
anh ta bị kẹp giữa hai người phụ nữ béo
强女人
qiáng nǚrén
phụ nữ mạnh mẽ
漂亮的女人
piàoliang de nǚrén
người phụ nữ xinh đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc