Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
女仆
Tiếng Trung giản thể
女仆
Thêm vào danh sách từ
nữ người hầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 女仆
nữ người hầu
nǚpú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
让女仆休息
ràng nǚpú xiūxī
để một người hầu nữ đi
黑发女仆
hēifā nǚpú
người hầu gái tóc nâu
尊重女仆
zūnzhòng nǚpú
tôn trọng những người hầu nữ
Các ký tự liên quan
女
仆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc