Tiếng Trung giản thể

女友

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女友

  1. bạn gái
    nǚyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我前女友是个醋坛子
wǒ qián nǚyǒu shì gè cùtánzǐ
bạn gái cũ của tôi rất ghen tị
他的女友很漂亮
tā de nǚyǒu hěn piàoliàng
bạn gái của anh ấy rất xinh đẹp
向女友提出分手
xiàng nǚyǒu tíchū fēnshǒu
yêu cầu bạn gái chia tay
她是我的女友
tāshì wǒ de nǚyǒu
Cô ấy là bạn gái của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc