Tiếng Trung giản thể
女友
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我前女友是个醋坛子
wǒ qián nǚyǒu shì gè cùtánzǐ
bạn gái cũ của tôi rất ghen tị
他的女友很漂亮
tā de nǚyǒu hěn piàoliàng
bạn gái của anh ấy rất xinh đẹp
向女友提出分手
xiàng nǚyǒu tíchū fēnshǒu
yêu cầu bạn gái chia tay
她是我的女友
tāshì wǒ de nǚyǒu
Cô ấy là bạn gái của tôi