Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
女同学
Tiếng Trung giản thể
女同学
Thêm vào danh sách từ
bạn gái cùng lớp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 女同学
bạn gái cùng lớp
nǚtóngxué
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
和女同学一起玩
hé nǚtóngxué yīqǐ wán
đi chơi với các bạn nữ cùng lớp
受女同学的青睐
shòu nǚtóngxué de qīnglài
nổi tiếng với các bạn nữ cùng lớp
Các ký tự liên quan
女
同
学
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc