Trang chủ>女同学

Tiếng Trung giản thể

女同学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 女同学

  1. bạn gái cùng lớp
    nǚtóngxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和女同学一起玩
hé nǚtóngxué yīqǐ wán
đi chơi với các bạn nữ cùng lớp
受女同学的青睐
shòu nǚtóngxué de qīnglài
nổi tiếng với các bạn nữ cùng lớp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc